Tìm hồ sơ

Tìm thấy 844 hồ sơ manufacturing assistant x tại Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en HR Manager/ Senior Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing Executive or Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing Executive, Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager Logistics/ Assistant Manager / Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 700 - 850 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Financial Assistant,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Warehouse Manager cum Logistics Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 23,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Assistant Brand Manager, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ PR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Assistant Brand Manager / Trade Marketing Executive / Assistant Marketing / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Assistant Brand Manager, Marketing Officer, Assistant Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ Assistant Marketing Manager/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Admin Officer , Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Assistant Marketing Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Merchandiser, Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Customer Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhân viên , assistant manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing staff/ assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
en 3.4 Legal Assistant/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en HR ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm trên 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Maketting or Brand assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Assistance Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant, Management Trainee
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.6 Quality assurance manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.0 Training Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Officer / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Assistant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Assistant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 7.8 Restaurant Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Officer / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Marketing/ Brand Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assitant Manager Or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
18 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.2 Assistant, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.0 Senior / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.7 Quality Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10