Tìm hồ sơ

Tìm thấy 511 hồ sơ market research x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
5.3 RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 7 năm qua
en Human Resources Manager, ISO 9001-2000 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Marketing Manager/ Marketing Executive in retail, fashion and FMCG industry.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Executive, Customer Relationship Management Staff, MT, Sales staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Country Manager or Chief Representative (Business Development)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Resident Manager, Property Manager, Operation Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Admin/Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Director Assistant, Manager Assistant, Project Manager, Sales Representative, Business Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 300 - 800 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Trainee Customer Services. Sales and Marketing, Human Resourse, Editor, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Credit Analyst, Assistant Relationship Manager, Sales Assistant, Operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Analysis, Revenue Management, Business Development, Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Recruitment Manager, Talent Management, Executive Search, Sales, Business Development...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.2 HRM/ recruitment manager/HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
6.4 Nhân viên quan hệ khách hàng cá nhân / Customer Relationship Management Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en Inllectual property, supervisor, customer service, human resource management, production plan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Regulator Affairs; Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Customer Relation Staff, Marketing Staff, Custom Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Manager Or Secretary ( Or related to recruitment job)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Relations Officer, Marketing Officer, HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 R&D chemical researcher and Laboratory manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Office Administration, Human resources assistant, Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Recruitment Consultant for ManpowerGroup (Hanoi)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Trainee, Sales executive, Marketing executive, PR executive, Investor Relation, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sale Manager, Sale Supervisor, Sale Representative.....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Retail / Wholesale, Management, Business Development, Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en CEO Assistant, Recruitment Specialist, HR Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Office Manager/HR Recruitment staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.8 Chief Rep, Biz development Manager, Commercial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Project Engineer/ Project Coordinator/ Planning Manager/ Technical Manager or other relevant jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 1,500 - 2,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 5.9 Human Resource Manager/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Developer, Programmer, Engineer, Researcher, Manager, Translator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Regional Sales Manager / Marketing Executive / FMCG / Finance / Food & Consumers (ASM/ RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.6 REGIONAL SALES MANAGER/AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Human Resources - Nhân sự, Marketing, Communication - Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Receptionist cum Admin/ Customer Service/ Guest Relation Officer/ Marketing Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.0 Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Representative / Product Manager /Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Secretary, Admin, Receptionist, Recruitment Executive, Marketing, Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager assistant, Admin. assistant, Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing, Supply Chain, Salesman, Human Resource Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Regional Sales Manager,/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Planing and strategic management, business development, production management, management and development of real estate project
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
11 năm 2,000 - 2,500 USD Cần Thơ
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 Administration / Human resource - manager/supervisor/staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Structure/Project Finance Officer, Relationship Manager, Credit Risk Assessment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,5 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Administrator / Human Resources Staff / Team Leader / Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing/PR - Specialist in retaling
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service representative, Order administrator, Supplier Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Regulatory Affairs Executive - Biotechnological Specialist - Master in Biomedicine
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Human Resource/ Administration/ Corporate Responsibility (CR) Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11