Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.0 |
Thực tập sinh Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
New Business Director/ Marketing Manager/ Product Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 7.6 |
Managing Director, Marketing Director, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager Assistant, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive / Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Sales, Service & Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Sales & Marketing/ Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Chuyên viên, Marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Business Development and Marketing Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,500 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Strategy Management / Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 721 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 618 - 721 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Maintenance
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Quảng Ninh
Lào Cai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Mananger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 400 - 1,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
en |
Management
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
24 năm | trên 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
F & B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Manage
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 800 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
4 năm | 600 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,450 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 800 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 800 - 1,200 USD |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Managerment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
en 8.1 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | trên 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
24 năm | 10,000 - 99,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 7.2 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
14 năm | 1,600 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lào Cai |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |