Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư điện, kỹ thuật bảo trì bảo dưỡng máy công trình, máy công nghiệp
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử, điện lạnh, đọc mạnh và vẽ mạch điện tử, điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 7.0 |
Quality Manager/Laboratory Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Administration Officer /Purchasing/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Sales Manager/Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Kỹ sư tư vấn, triển khai, quản trị, mạng, bảo mật, hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Electronic Engineer/ Team Leader/ Maintenance Engineer/ Maintenance Supervisor/ Associate Engineer/ Assistant Engineer.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Cần Thơ An Giang |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Maintenance manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Sales/Marketing/Project management, Business/R&D/Import-Export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tín dụng, nhân viên quan hệ khách hàng, chuyên viên quan hệ khách hàng, chuyên viên thanh toán quốc tế, nhân viên kinh doanh, biên tập viên, giảng viên, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên marketing, nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,5 - 8,0 tr.VND |
Bắc Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Thiết Kế Đồ Họa(Website & In Ấn)/marketing Online& Offline
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên mua hàng, mua sắm, thu mua, xuất nhập khẩu( purchasing staff, procurement staff, purchasing superivsor),xuất nhập khẩu,marketing,trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Nhân viên Marketing/Quảng cáo/PR/Tổ chức sự kiện/Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Banking, Finance, Marketing, Business, International Business, Freight/Logistics, Project/Planning, International cooperation, Administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Assistant/project officer/marketing officer/project leader/salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Technical Manager/Project Manager/Technical Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Cu nhan che tao may;nhan vien ky thuat;ve va thiet ke chi tiet may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
IT ,Business,Makerting, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | 500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Thợ Cơ Khí Có Kinh Nghiệm Về Bảo Trì, Bảo Dưỡng, Sửa Chữa Máy Công Nghiệp, 2 Năm Lắp Đặt Thang Máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
It/kỹ Thuật Viên Tin Học & Mobile. Bảo Hành Bảo Trì Máy Tính Và Mạng Nội Bộ Công Ty
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật , Nhân Viên Thiết Kế Khuôn - Đồ Gá , Lập Trình Gia Công C N C (Cad - Cam ) , Vận Hành Máy Phay C N C . Quản Lí Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Tốt Nghiệp Đại Học Xây Dựng Hà Nội, Chuyên Ngành Kỹ Sư Mạng Máy Tính Và Kỹ Thuật Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Tính / Mạng,nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
[QA/QC] Manager/Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
M&E SYSTEM SUPERVISOR ENGINEER, MATERIAL-PLANNING MANAGER, DIRECTOR'S ASSISSTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
to buy both direct material and non-direct material
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên IT,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quan tri mang, Ky thuat vien, Tu van trien khai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Ky thuat bao hanh, quan tri mang....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Quản trị hệ thống,quản trị mạng LAN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 3,0 - 10,0 tr.VND |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên/quan tri mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên, Quản trị Mạng, Kinh Doanh Thi Trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Chuyên gia tư vấn tích hợp hệ thống, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 824 - 1,545 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông hay Quản Trị Hệ Thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, Quản trị hệ thống, Chuyên viên IT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 206 - 309 USD |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy, ki su co khi o to, nhan vien thiet ke
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản trị CSDL - Quan tri mang can ban - Nhan vien quan tri CSDL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 103 - 309 USD |
Long An
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
KD du an IT, Tu van IT, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
BU managing dir- Bus.Dvt - Mkg Dir
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Quản trị hệ thống, quan tri mang, lap trinh vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy, hoa chat, moi truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống, Mạng, tư vấn chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư lắp đặt, bảo dưỡng Máy Lạnh và Thiết Bị Nhiệt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive/Sales/Procurement/Production Manager.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nv phòng dự án, nv kinh doanh, đại diện thương mại...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Quảng Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phát triển phần mềm thương mại điện tử, website, portal
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |