Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,193 hồ sơ marketer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Dệt May - Da Giày - Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.4 Nhân viên nghiệp vụ/ sales man
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Production Manager ( Quản lý sản xuất )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.4 Purchasing / Project / Business supervisor or manager assistance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
IT, Mạng và Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
IT Phần Cứng /Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên IT / Phần Cứng / Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 12 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.4 Branch Manager; Deputy Director; Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 12 năm qua
Nhân Viên IT / Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
en 4.5 Civil Engineer / Project manager/ Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật / IT / Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.8 PROJECT LEAD/ PROJECT MANAGER.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.3 Nhân viên IT - Quản trị mạng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Junior Account Executive / Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Nhân viên Thương mại Hợp đồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en Key Account Manager / Business Development Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.1 Senior Accountant, Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.2 Field Service Engineer or Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.9 Manager, Vice Director, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
8 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.2 Technical Sales / Contracts Manager > 8 Yrs Of Experiences
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.0 Accounting Manager, Internal auditor, Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en F&B SUPERVISOR _ ASSISTANT RESTAURANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.4 HR- ADM Business Partner/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm 23,0 - 26,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Lắp Ráp - Bảo Trì Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Event Management, Education, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Sales Engineer or Production Management Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 3.5 Team leader, Manager, Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.2 director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.4 QC/QA manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
supervisor, manager...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 MAINTENANCE ENGINEER, SUPERVISOR...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.0 Regional Sales Manager at Central Viet Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 12 năm qua
en 8.2 Chief Representative, QA/QC Manager, Technical Manager, Prodution Engineer. Operation Manager, Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en LOUISA NGUYEN - JOB APPLICATION FOR SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
3 năm 1,000 - 12,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.2 General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Team Leader/ Showroom manager system
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.4 HR Generalist/ C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm trên 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên IT, Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.4 Office Manager / General Director's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Quản lý điều hành dệt may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
7.0 Trưởng phòng Nhân sự - HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 6.5 Chief Operating Officer, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.1 Customer Service / Policy Management Senior Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
6.9 Trưởng phòng truyền thông - ( Brand manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 3.2 Quản trị mạng / Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.6 Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
9 năm 1,800 - 3,800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.4 General Accountant or Assistant to Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
  1. 241
  2. 242
  3. 243
  4. 244
  5. 245
  6. 246
  7. 247
  8. 248
  9. 249
  10. 250