Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.5 |
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 600 - 800 USD |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
15 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Marketing Manager/ Project Manager/Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.1 |
Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Marketing, Branding/Senior Executive, Assistant Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing position/PR/advertising
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 721 - 824 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Đại diện bán hàng (NVKD) - Marketing - Giám Sát, Quan Ly...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên bán hàng, CNTT, Marketing online,...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Yên Bái |
hơn 11 năm qua | |
HR manager/ Recruitment manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính, nhân viên tư vấn và chăm sóc khách hàng, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Hàng Không / Nhân Viên Nghiên Cứu Thị Trường/ Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh. Nhân Viên Bán Hàng. Quản Lý Nhân Sự - Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Technical/engineer, Marketing Online, Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.0 |
Factory Manager Or Qa Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng, Marketing Online, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Seo, Google Adwords, Marketing Online, Quản Trị Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên, Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
PR Manager/ Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành chính; Marketing ; Quản Lý ; Kế toán; Nhân viên xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký, Hành chính Kinh doanh, Hành chính Tổng hợp, Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Pr/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.5 |
Phó/Trưởng Phòng Marketing hoặc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
PR Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Marketing staff/ Sales Executive/Export-Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
PR-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Sale manager / Salesmen / Store manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Managerment Trainee / Assistant Manager/marketing/sales stuff
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
Sales Manager - Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Sale Manager/ Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | trên 1,800 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhan Vien Sales and Mareting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Operation Manager, Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale/Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Sale/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
E-marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 200 - 300 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Brand Manager/ PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 700 - 1,100 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Office Manager / Client Services Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |