Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,228 hồ sơ marketing x tại Hà Nội x , Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm 309 - 412 USD An Giang
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhan vien maketting
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Thái Nguyên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
5 năm 309 - 412 USD Nam Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Giáo viên mầm non
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Thiết kế ra mẫu 1
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên maketting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Công nhân đứng máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Project manager or CIO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
4 năm 618 - 721 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
area sales manager-
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Sales Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 1,000 - 2,000 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en Building Material Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
Electrical Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Supply Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 500 - 700 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en Manager - Real Estate Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 16
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en ICT Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Investment Portfolio Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Regulatory Affairs Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Plant HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
32 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en Admin and HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân Viên IT - Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 7.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.0 National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 3.6 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Human resource management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en HR ADM Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.0 Sales Force Effectiveness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
6.7 ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
en Master of International Business
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Channel Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Mai Trần Điều
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Đỗ Thị Mai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nguyễn Thị Mai
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nguyễn Tuyết Mai
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Tim Lai May Xuc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tây
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Nam Định
Thái Bình
Toàn quốc
hơn 12 năm qua
Người Mẫu Ảnh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Mai Thị Thúy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
3.3 Kỹ Thuật Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
en Restaurant Manager, Airport
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nv Cskh Mạng Viettel
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Giao Vien Mam Non
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
  1. 34
  2. 35
  3. 36
  4. 37
  5. 38
  6. 39
  7. 40
  8. 41
  9. 42
  10. 43