Tìm hồ sơ

Tìm thấy 13,994 hồ sơ marketing x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Bến Tre x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 Sales Engineer, Sales manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Human Resources and Project Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Staff maintenence or technical.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.5 Assistant to Manager cum Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.7 IT Manager / Senior Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.9 Project manager, Senior designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm trên 900 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.4 Kỹ Sư Bảo Trì Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.2 Office manager/ Finance executiv
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
IT Quản trị mạng - Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.4 Chief accountant, management accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 Sales unit manager, Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.8 Purchasing , Procumentment and logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 12 năm qua
en 8.0 manager, officer, executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 12 năm qua
en Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
15 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en expert, manager, leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 4.7 Production planning- Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân viên Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 Education Manager/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 12 năm qua
en 5.0 Managing Director/ Purchasing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 8.2 Human Resource and Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Vận Hành Máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Senior Research and Consulting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior developer, IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
7 năm 2,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.4 Logistics Manager/ Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.2 Financial controller/ Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.3 Health Safety and Environment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.5 Site Engineer, Profect management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 700 - 3,000 USD Hà Nội
Hải Dương
Khác
hơn 12 năm qua
en 3.2 Internal Controlling and Auditing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Assistant, Secretary to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.1 Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Ứng tuyển quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 Assistant HR Manager / HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.6 PIPING ENGINEER/ PROJECT MANAGEMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Generalist in Human Resource Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior Material, Inventory Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Recruitment Supervisor/ Recruiment Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.2 Sales Manager / Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 Team leader / Consultant / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.4 Human Resources Senior Officer / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 5.9 Chief Accountant or Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
An Giang
hơn 12 năm qua
en 5.2 Trade MKT, MKT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.2 Recruitment Manager / HR Busniess Partner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en MAINTENANCE / ELECTRICAL OR ELECTRONIC ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 7.1 Sales Manager/ Chief Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.4 Team Leader / Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.3 Manager or Chief engineer position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en 8.4 MIS Manager, Business Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
  1. 209
  2. 210
  3. 211
  4. 212
  5. 213
  6. 214
  7. 215
  8. 216
  9. 217
  10. 218