Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
4.3 Quản trị Nhà máy Thức ăn Thuỷ sản và vùng nuôi cá tra
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.2 HR Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên maketing online, nhân viên khối hành chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 8.4 QA/QC /LAB MANAGER / TECHNICAL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
16 năm 2,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Purchasing/Procurement/Sourcing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Senior / Manager (Finance & Accounting)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Quản trị mạng, IT network, Infrastructure, System Support Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.2 Graduate Accountant/ Finance Analyst/ Investment Analyst/ Management Consulting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Safety Manager / Engineer/Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Project assistant, Project engineer, Project coordinator, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.6 Supervisor/Manager/Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.9 Facility/Financial & Office Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT, Quản Trị Mạng, Kỹ Sư Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.3 C.F.O manager/ Cheif accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Manager Assistant, Secretary, HR Executive, Purchasing Executive, Admin, Merchandise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.7 HR/ PA to CEO/ Event-PR manager/ back office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant Retail/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Sơ Đồ,Rập Mẫu.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 550 - 600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 7.2 Manager/Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Production Manager Engineer , Technical Chemistry, Laboratory staff ( QA, QC, R&D )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Staffing/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Production planning, QA, QC leader, Assistant for manager, Purchasing,…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 Lean Executive/Maintenance Lead
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 15,5 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Executive/Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.0 Invesment/Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên bảo trì,vận hành máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Project Manager, Quan ly du an, chuyen vien du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.8 Trading/ Import export business (Staff - Assistant - Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en quality control and product analysis and testing staff of the office management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Legal Executive/Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
QA, quản lý sản xuất, R&D, producing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
textiles - garments staff (nhân viên trong ngành dệt may)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên IT, Quản trị mang, Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Sales Assistant, Office Manager, Project assistant, Administrative Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 HR Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Assistant to Manager, Purchasing Officer, Business Development, SAP officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en C&B Executive, HR Executive, Assistant to HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm under 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp, kế toán công nợ, admin công ty thương mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Tester, Test Leader, QA, QC, QA manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.1 Cutting Manager, Fabric Inspection, CAD/CAM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 6.2 HR manager/ Supervisor/ N-GO assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên IT, lập trình viên, quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT về mạng, hệ thống và phần cứng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Manager/Senior position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Network & System Engineer, IT Team Leader, IT Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales Executive, Sales Admin, Customer Service staff, Assistant Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Senior Relationship Executive, Sales Supervisor, Sales Team Leader, Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en IT Consultant, IT Support, Customer Support, Service Management, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT/ Phần cứng mạng / Kỹ sư hệ thống / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
  1. 261
  2. 262
  3. 263
  4. 264
  5. 265
  6. 266
  7. 267
  8. 268
  9. 269
  10. 270