Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,163 hồ sơ marketing x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hà Tây
Hòa Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 721 - 927 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Network manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
qa manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Makering Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
3 năm 824 - 927 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 1,030 - 1,545 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 721 - 824 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Hr Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
7 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Operating & Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm 515 - 618 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Executive Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
23 năm 5,000 - 7,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Junior Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en MANALI SHARMA
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Production Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Hr Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Foods manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Nghệ An
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 6.4 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.1 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.4 Security Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm Thương lượng Hà Nội
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Purchasing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 24
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33