Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,163 hồ sơ marketing x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Chuyên Gia Seo, Seo Leader, Seo Manager Jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Trị Mạng, Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
Lạng Sơn
hơn 11 năm qua
4.3 Kỹ Sư Hệ Thống, Kỹ Sư Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Sửa Chữa Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng, Hệ Thống Windows + Lilux
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Bảo Trì Vân Hành Máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Công Nhân Kỹ Thuật Cơ Khí Đứng Máy Cnc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Thiết Kế Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It - Quản Trị Mạng - Quản Trị Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Bán Vé Máy Bay
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tiếng Anh Thương Mại Mới Ra Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Cơ Máy Xây Dựng, 8 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí, Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It, Phần Cứng Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Tính Công Nghệ
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên cắt may thiết kế thời trang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh thương mại điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất - cơ khí chế tạo máy
| Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Production Management, QA, QC Production Plan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên điện oto, máy oto
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí, ô tô, xe máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật về ô tô xe máy
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ô tô, xe máy
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
Kỹ sư oto -máy xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế mạch và lập trình nhúng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế và phụ trách mạch điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Quản trị mạng, quản trị hệ thống
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật IT, camera, máy in
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên bảo hành máy tính , Nhân viên kĩ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Lập trình website trên nền tảng mã nguồn mở Drupal 7
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên quản trị mạng, triển khai network
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Thương mại điện tử, Operation, Content
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Cost controller, Business Assistance, Accounting Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Business Development Manager 3+ years experience in e commerce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, làm các mảng hồ sơ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Office Manager, DOcument Controller, Assistant to GM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.4 Phóng viên, biên tập viên, PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Customer service representative, Order administrator, Supplier Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Công Nghệ Thông Tin Phần Cứng -Mạng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 HR manager, HR specialist, Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng phòng Nhân sự/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 PROCESS ENGINEER, MANUFACTURING ENGINEER, PRODUCTION ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Bán Hàng Kỹ Thuật / Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Biên tập viên - phóng viên báo mạng và báo in
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Project Management, Business Development, Financial Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Manager Assistant, Team Leader, Communication Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.5 Admin, Office manager/ Secretary/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Accountant, credit officer, Risk management executive, auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
  1. 51
  2. 52
  3. 53
  4. 54
  5. 55
  6. 56
  7. 57
  8. 58
  9. 59
  10. 60