Tìm hồ sơ

Tìm thấy 13,979 hồ sơ marketing x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.1 Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
4 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
15 năm 1,800 - 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 5.4 Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 8.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm trên 26,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Marketing Assistant, Trade Marketing Staff, Sales Assistant, Promotion Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Nhân viên kinh doan, business development, marketing executive, business analyst, marketing analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
5.0 Trợ lý marketing – chuyên viên marketing - chuyên viên Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Business - Marketing Analyst, Planning, phân tích dữ liệu kinh doanh - marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Mangager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 4.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 800 - 1,200 USD Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Managerment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.0 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 6.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
16 năm 23,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 6.5 Manager ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 850 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
28 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 1,700 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 76
  2. 77
  3. 78
  4. 79
  5. 80
  6. 81
  7. 82
  8. 83
  9. 84
  10. 85