Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ marketing x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.2 Plant Manager, Production, Factory Manager Production Supervisor, Chief Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Logistic Supervisor, Logistic Manger, Im-Ex Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Team Leader, Chuyên Viên, Trưởng Nhóm, Sales manager, Area Supervisor Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Executive Assistant/ Personal Assistant/ Office Manager/ Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Admin Manager, Office manager, Admin and HR Executive, Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Project manager, Manager Researcher or Processing, Lecturer, Sale Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Long An
hơn 11 năm qua
en 5.7 QA Manager, R&D, Project manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Counsellor,Customer Service,Business Development Executive, Marketing Executive, Banker, Sale Executive,HR Executive,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Quality Manager (QA/QC), Fatory Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.3 Sale manager, Business Development Manager, Trưởng phòng phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Art Manager / Creative Designer / Event organization / Visual merchandiser / Senior Brand Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.9 HSEQ/ HSE Manager, Lead Auditor, ISO manager, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Administration Staff, Customer Services Staff, Files Management Staff, Assistant for Sales Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 IT MANAGER/IT PROJECT MANAGER / SENIOR CONSULTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 HR Manager / Supervisor, Recruitment Manager / Supervisor, HRBP, Senior HRE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Chuyên viên HCNS/Tuyển dụng/Tổ chức sự kiên/Trợ lý/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 7,5 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Manager/Deputy manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Senior HR & Adm Executive, Office Manager, HR & Adm Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Thiết Kế (Ngành May Mặc)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Trình dược viên,Nhân viên kinh doanh,Quản lý sale,Marketing Online,Tiếp thị trực tuyến
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 PR Manager (Corporate Communication Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Hậu Mãi Xe Ô Tô/ Xe Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Vận Hành máy , Bảo Trì Điện nhà máy , hotell
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Ô Tô Máy Động Lực/ Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en Experienced in Financial industry, Master of Science in Management candidate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 REGIONAL SALES MANAGER/AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Sales, Customer Service, Property management, Operation Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Ô Tô Máy Động Lực/ Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales Manager, Sales Director, Representative, Managemnet, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
25 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 NATIONAL FIELD OPERATION MANAGER (CUM MEDICAL AND NUTRITION MANAGER)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en PR/Sales/Marketing Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh quốc tế/sales/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Thư Ký Kinh Doanh, Nhân Viên Marketting, Nhân Viên Qc/Qa. Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Lĩnh vực IT,quản lý nhà hàng,Marketting,....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất, Qa, Qc, Quản Lý Chất Lượng. Những Công Việc Liên Quan Tới Thực Phẩm, Bán Hàng, Pb, Marketting Onlie
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Graphic /Web Desginer/Marketing Designer/UX-UI Designer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/phó phòng/chuyên viên (marketing/sales (kinh doanh)/purchasing (mua hàng)/thư ký/trợ lý/hành chánh nhân sự))
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm 2,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Project manager, Customer care, Domestic material development, QA/QC, Production manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en F&B Manager, F&B Outlet Manager, Restaurant Manager, Quản lý ẩm thực, Quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sale/Brand/Marketing Executive Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 IT Specialist, Pre-Sale, Product Manager, IT Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Account-PR-Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Store manager,Visual merchandiser, visual merchandising manager, assistant store manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Nam Trung Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
en 4.1 Key Account Manager/ Customer Service Manager/Relationship or Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 193
  2. 194
  3. 195
  4. 196
  5. 197
  6. 198
  7. 199
  8. 200
  9. 201
  10. 202