Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ marketing x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Sales admin/operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Front-Office /Customer services manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
kỹ sư thiết kế,vận hành máy,nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer service , Import-Export Document, Sales executive , Assistant to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.0 Nhân viên nhân sự; Nhân viên kế toán tiền mặt/công nợ; Nhân viên bán hàng Siêu thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện, Nhân viên QA/QC, Nhân viên bảo trì điện, Nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế,Kĩ sư cơ khí, bảo trì máy, Kỹ sư QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 chăm sóc khách hàng/customer support manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Chuyên viên Nhân sự/Maketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán - Thư ký, Trợ lý , Lễ tân - Hành chính văn phòng, Trợ giảng Trường Mầm non Quốc tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 HR Supervisor, Assistant HR Manager/Director, Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 880 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật vận hành máy, bảo trì, bảo dưỡng nhà xưởng (Biết Tiếng Nhật)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên IT, Nhân Viên Mạng, Nhân Viên Kỹ Thuật CNTT, IT Help Desk, hoặc vị trí phù hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en CEO/Director/Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.4 Manager in Food Production, -QA&QC and -Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.1 QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Sales Admin, Export-Import Staff, Assistant to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỷ thuật,đàm phán,hậu mãi bao bì nhựa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
12 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật,Kỹ sư cơ điện,Vận hành máy móc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
7.3 Ke toan truong, TP kiem soat noi bo, Sales Manager, Giam doc tai chinh kinh doanh 0938 422 991
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
11 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.3 Network/Security Administrator/IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
QC/QA, quản lý sản xuất, kinh doanh, quản lý nhà máy.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Sales Leader/Manager; Rep Office, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
kế toán, giao dịch viên,thư kí,nhân viên maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Manager/Director (F&B and FMCG)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.2 Financial controller, Financial executive, Management Trainee, Financial Analyst, Financial Officer, Financial Advisor, Trader, Dealer, Credit Officer, Risk Underwritter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.4 Retail Operation Manager(Department store and Fashion Brand)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
12 năm 5,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 CEO/Sales Director/Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Officer/Manager in the Financial banking industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm trên 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 QA Manager/bussiness analyst/Data mining
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Senior Business Development, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản lý bán hàng, Quản Lý Kinh Doanh, Sales Manager, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Structure/Project Finance Officer, Relationship Manager, Credit Risk Assessment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,5 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Supply Chain/Financial Managemnt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager/Suppervisor - QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en 7.4 Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, COO, CEO, Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en QA/QC Manager (Footwear-Texttile-Garment)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
3 năm 800 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.8 Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
行政/人事經理 - HR/ADMIN MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư hệ thống (mạng/phần cứng)-IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.9 Phó phòng/Trưởng phòng Nhân sự/ Phụ trách mảng C&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên QA/QC, Nhân viên R&D, Nhân viên vận hành máy chế biến thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kinh doanh/Quản trị mạng/Tư vấn và Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Purchasing/Planning Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 IT phần cứng/mạng, Nhân viên IT, Nhân viên kinh doanh, Nhân viên tư vấn.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Care/Maketing/Human Recruiment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/Finance Manager/AccountingManager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Manager/Supervisor in Wholesales Banking and Risk Analysis
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 CEO Assistant, Sale Admin, Customer Service Supervisor/Manager, Service Instructor, Training Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Chief Accountant/Senior Accountant/Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 QA/QC manager/leader/senior.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm trên 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 224
  2. 225
  3. 226
  4. 227
  5. 228
  6. 229
  7. 230
  8. 231
  9. 232
  10. 233