Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ marketing x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.9 Nhân viên phòng Kế Hoạch_ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing Executive, Marketing Specialist, Assistant Brand Manager, Media Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/ Brand Executive/ PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 250 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing , Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên SEO, Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
9 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên Kinh Doanh- Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.4 Chuyên Viên Marketing - Truyền Thông - PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Marketing Specialist/ Excutive/ Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kinh Doanh, sales, marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Chăm sóc khách hàng, Online Marketing, Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT, Marketing online, Digital
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive cum Channel Sales Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên, Trợ lý phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Hành chính Văn phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
4.2 Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Du Lịch / Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm, Giám sát Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân Viên Marketing / PR / Đào Tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh kênh Horeca & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en NHÂN VIÊN KINH DOANH/ MARKETING
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing - Quản Lý Nhãn Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân viên trade marketing/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.6 Vice General Director - Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên SEO - Marketing Online - Social Media
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive, Assistant Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing Executive/ Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Nhân viên kinh doanh- marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand manager, marketing manager, S&M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên Marketing/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Marketing-PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm trên 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Online Marketing/ IT Network / IT Manager / Web Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Thực Tập Sinh Marketing_Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing-Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing/Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing/PR - Specialist in retaling
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Area Sales Manager, Hospital Tender Manager, Marketing Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 ACCOUNT MANAGER, EVENTS MANAGER, ASSISTANT MARKETING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Nhân viên marketing/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales & Marketing Manager / Distribution Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm 2,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Marketing Manager, Senior Brand Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
17 năm 1,200 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Digital Production Manager / Digital Marketing Manager / IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thực tập phòng Marketing-Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Brand manager; Senior Brand Manager, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 61
  2. 62
  3. 63
  4. 64
  5. 65
  6. 66
  7. 67
  8. 68
  9. 69
  10. 70