Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ marketing x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 8.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 4.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
15 năm 40,000 - 70,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
7 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.8 Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 900 - 1,100 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.7 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
14 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Managerial
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm 2,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
6.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, PR Executive, Marketing Communications Executive, Content Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm 300 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
12 năm 2,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.3 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.1 E & M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 6.8 Asistant/ Sale, Marketing& Event Executive/ Marketing Specialist/Marketing supervisor/ Marketing & Sale Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/ Marketing Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing, Brand Assistant, Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Marketing Manager, Brand Manager, Event, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
10 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 65
  2. 66
  3. 67
  4. 68
  5. 69
  6. 70
  7. 71
  8. 72
  9. 73
  10. 74