Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ marketing x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.3 Senior Recruitment Consultant / Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Logistics and Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager/ Head/ Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Senior staff / group leader / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 HR Manager/ HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.4 General Manager / Director of Operations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
4.9 Account Manager/ Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Sr. Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 20,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Finance controller/ Finance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sale assistant Manager. Merchandise
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 450 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 4.6 Chief Accountant/ Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Management Trainee (MT)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
3.6 Business Development Manager ( Agriculture)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Purchasing / Procurement / Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật May
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manufaturing and Supply chain staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
IT Support - IT Manager - IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant manager, production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Supervisor/ Chief/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
en IT Manager / Network Administrator / Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Collections and Recovery Assitant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 5.1 Planning Manager/ Supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,300 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Electronic / Mechanical components purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 1,100 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Mold & Maintenance supervisor ( plastic packaging )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Corporate Communication/ Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.6 Kỹ sư Chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Kỹ Sư Máy Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Organizational Development Learning & Facilitator Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
11 năm trên 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Sales Manager or Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Chief Construction Engineer / Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Senior Merchandiser, Merchandising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant to District Fitness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 IT Assistant and Network Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Cắt Mẫu Vải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Quản Trị hệ thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Head of Asset & Liability Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Manager , Channel Sales Manager,Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 10,0 - 11,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en IT Manager (Mac OS), Mac OS Business App Developer, Business Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3D Modeling Design, Superintendents, Technical manager, Mechanical, Solar, Marine..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Office Manager, Customer Service Manager, Sales Manager, Assitant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật May, Qc, Công Việc Liên Quan Trong Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Hoạch, Nhân Sự, Mar, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Quản trị hệ thống, quản trị mạng, bảo mật hệ thống, mạng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Marketing/Lập Chiến Lược/Hoạch Định/Quản Lý/điều Hành/Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên máy tính, mạng máy tính, hệ thống
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 226
  2. 227
  3. 228
  4. 229
  5. 230
  6. 231
  7. 232
  8. 233
  9. 234
  10. 235