Tìm hồ sơ

Tìm thấy 542 hồ sơ marketing analyst x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Customer Service and Sale Support Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sale Marketing - Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Warehouse, Logistic and Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 Project Manager/ Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
11 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Product Development & Marketing, Supply Chain Planning and Junior Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Business Analyst/ Assistant Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
21 năm 3,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 8.2 NATIONAL FIELD OPERATION MANAGER (CUM MEDICAL AND NUTRITION MANAGER)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Vị trí liên quan đến Máy Tính và Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Designing Engineer, Site Supervisor and Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc dự án, Account manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý dự án, nhà máy, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Cử Nhân Chuyên Ngành Tiếng Anh Thương Mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Sinh Viên Tốt Nghiệp Tiếng Anh Thương Mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tiếng Anh Thương Mại Mới Ra Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Credit risk analyst, Risk analyst, Relationship manager assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant, Plan and Sale analyst, CRM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Nhân viên Marketing, Nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 Sourcing and Procurement Manager or Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 R&D chemical researcher and Laboratory manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Nhân Viên Marketing, Cán bộ dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 An Active and Enthusiastic Master in MSc International Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Software Developer, Tester, Business Analyst, Database Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
20 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 Food and Beverage Manager or Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Financial Investment Officer / Analyst / Assistant to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 IT, Project Manager, Digital Marketing, Business Analysis, Mobile, Hospital Information System, Marketing Professor, Ecommerce marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Guest relation, Secretery ,business, sale and marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en sales and marketing online ,online marketing , online sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trade Marketing, Sales Data Analyst, Sales Operation, Sales Planning
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Tổ chức sự kiện, trợ lý dự án, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non Tiểu Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en Trainee Customer Services. Sales and Marketing, Human Resourse, Editor, Interpreter, Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Graduate Accountant/ Finance Analyst/ Investment Analyst/ Management Consulting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.8 Giám đốc dự án, Marketing online, Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Senior Sales and Marketing Executive/Biz Developement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 750 - 1,100 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 sales, customer service, consultant, sales support, sales admin, sales and marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales and Marketing Executive/ Trade Marketing Executive/ Planner/ Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Business Development Executive with Specialization in B2B Sales and Market Penetration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Admin Manager, Office manager, Admin and HR Executive, Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Marketing Executive, Assistant Brand Manager, Business Analyst, Business Development Executive, Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Tester, QA/QC, Data Analyst, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Finance manager - Budget analyst - (with contact information)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Sales And Marketing Manager, Account manager, Business Development manager, Project sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non (Lương 8 – 10 Triệu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Account Manager - Kinh Doanh Dự Án - Kỹ Sư Giải Pháp Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.6 Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
9 năm 1,800 - 3,800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11