Tìm hồ sơ

Tìm thấy 437 hồ sơ marketing manager x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.1 Operation Manager, Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
4.6 Brand Manager/ PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
10 năm 700 - 1,100 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 3 năm qua
Site manager, chief engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Sale Manager, Sale Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 900 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kĩ sư mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Admin Manager, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
15 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.3 Project Manager/ Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
IT Manager, Project Manager, Product Manager, Senior Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 1,200 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.2 QC manager, sales engineer, sales manager, Chief engineer, site manager, site engineer ( Xây dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 800 - 2 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Manager, marketing excutive, logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 5.2 Supply Chain Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 5.0 Senior Project Manager, Country Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Property Manager, Buiding Management, Admidn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Operation Manager, Assistant to Management Executives
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Technical Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.2 Consulting Manager, investment banking manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.6 Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sale Manager/ Senior Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Manager, consultant , PR and training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 515 - 618 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.4 Sales Manager, Supervisor, ADOS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG MAY MẶC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Assistant Manager, Administrator, HR officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.2 Country Sales Manager/ Business Development Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Marketing online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
IT phần cứng ,mạng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm Ngành May Mặc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Customer Service Manager, Business Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Manager, team leader or senior staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên Kiểm hàng may mặc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
6 năm 350 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.4 Branch Manager; Deputy Director; Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en 6.2 director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.9 Trưởng phòng truyền thông - ( Brand manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Engineering Manager, Teachnical sales.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Supervisor, Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.5 Senior HR Manager/ HR Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 8.1 Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 4.8 Executive/ Supervisor/ Manager/ Head
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.6 CFO, Finance Manager, Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.7 Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager; Senior Executive; Sales Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 6.6 Project manager, BA, Technical sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, site manage, senior manage...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Assistant to CEO/ Sale manager/ Purchasing manager/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Sales Manager, BDM, Chief Rep, Country Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9