Tìm hồ sơ

Tìm thấy 307 hồ sơ marketing officer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.1 Executive Assistant/ Personal Assistant/ Office Manager/ Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales and marketing where can offer more opportunities and challenges.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Office Manager, Trợ Lý Giám Đốc, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Senior HR & Adm Executive, Office Manager, HR & Adm Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Executive/Officer // Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Import-Export officer/ Marketing executive/ Sale officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en CHIEF OF TECHNICAL DEPT. PRODUCTION MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.2 Account Manager / Sales Admin / Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Director of Sales, Senior Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 22,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Supply Chain Managemnet, Planner, Procurement Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en Head of Sales & Marketing; Business Development Manager; CDH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
18 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.9 Giám Đốc Ban Marketing (Head of Marketing), GĐ Marketing, Brand Manager, Trưởng phòng Marketing-PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 8.2 Managing teams of Programmers / Developers / Software / IT *Writing English articles / Curriculum / Class activites * Teaching English / Software / Nutrition / Chinese / Japanese / Swimming / Massage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
21 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Investment Officer / Analyst / Assistant to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sale/Brand/Marketing Executive Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT Manager, IT Supervisor, IT Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR manager, HR specialist, Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant/ Customer Service/ Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Office Manager/CRM/Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 4.7 Planing and strategic management, business development, production management, management and development of real estate project
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
11 năm 2,000 - 2,500 USD Cần Thơ
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Export-Import Officer, Marketing, Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Staff of making shipping docs IM/EXPORT Dept
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 HR & ADMIN EXECUTIVE/ HR& ADMIN SUPERVISOR/OFFICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT networking manager, IT officer,Team leader, Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Office Manager/Administrator/Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Structure/Project Finance Officer, Relationship Manager, Credit Risk Assessment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,5 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Buiding Officer, or Marketing, Business, Nhân viên văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Marketing/CRM and Analytics Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.8 Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Tax Accountant, Marketing Executive, HR Officer, Event Coordinator, Personal Assistant, Trainee
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT Engineer/ IT Officer/ IT Manager/ IT Support/ Network Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Manager Assistant, Team Leader, Communication Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
IT Officer, IT Assitant Manager, IT Staff, Network Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Supervisor/Manager/Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 8.7 National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.9 Quality Assurance, Marketing Executive Assistant, Administrative Officer, Customer service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event Organizer ; Salesperson; Public Relation ; Office Administrator; Marketer, Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 250 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Director of Sales & Marketing, Executive Assistant Manager, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
9 năm 2,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chief of Quality, Q.C Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales & marketing/Planning Officer/Secretary& Assistant/ Merchandising
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Logistics Officer, Purchasing Officer, Sale Excutive, Events Logistics Officer, Warehouse Manager, Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Import-Export Manager, Purchasing Officer, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Proflie Of Mai Thủy Tiên-Applied To Waitress
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Representative Office Manager, Sale Engineer/manager, Customer service, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.4 MANAGEMENT or ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR or CHIEF EXECUTIVE OFFICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Office Administration, Human resources assistant, Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7