Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.1 |
Project Manager, Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Product Marketing, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 14,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Pr Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua |
PR Manager/ Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Project Manager, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
en 5.1 |
Project Manager, Associate Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
PR Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Project manager, Senior designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | trên 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive , Project Manager , Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Project Manager, Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Production Manager/ operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Project Manager/ Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Marketing Executive and Product Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assistant manager, production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 600 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Production Manager/ IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Project Manager, Relationship Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Production manager, Technological manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Site Manager ( Civil Project Management )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Manager or PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.0 |
PR & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng Marketing, Trưởng phòng bán hàng, Brand manager, Pr manager, business devolopment manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
IT Specialist, Pre-Sale, Product Manager, IT Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
23 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 3 năm qua | |
en |
Sale Manager, Sale Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | 900 - 1,200 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Project Manager or Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Production management or Quality management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Production manager or warehouse manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
IT Manager / IT Project manager / Senior IT
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
13 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
en |
Project Manager, Manufacturing Engineering , MechanicaL Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Supply Chain Manager/ Procurement Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Customer Service Manager / Product Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Production Manager/ Quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Project Manager, Consultant, Researcher,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | 800 - 2,000 USD | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Project Manager/ Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Civil Engineer / Project manager/ Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
5.8 |
Promoter Manager, Sales Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
PROJECT LEAD/ PROJECT MANAGER.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Project Leader, Project Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Senior Project Manager, Country Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Production Supervisor, Production manager, Others
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Property Manager, Buiding Management, Admidn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Định |
hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
IT Project Manager, IT Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | 25,0 - 35,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.1 |
IT Manager or IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 1,200 - 1,400 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |