Tìm hồ sơ

Tìm thấy 579 hồ sơ marketing senior x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Training Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.6 Parts Manager, Service Manager, Deputy Service Manager, Warehouse Manager, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.4 Hotel Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.2 Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 15,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
4 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales / Marketing / Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Technical & Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 700 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 12 năm qua
Customer service manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Sales & Customer service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
FOOD SECTOR MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.8 Customer Service Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 2,500 - 5,000 USD Bình Dương
Bến Tre
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Marketing Online, Seo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Senior Marketing - PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.8 Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 3.8 Infrastructure Services Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.1 Customer services Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Technical Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm 1,500 - 2,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.0 Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.1 senior marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Digital, SEO manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 12 năm qua
en Senior Marketing Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.5 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.4 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.6 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.2 Airport Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 Senior Management Level
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.4 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.3 Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.4 Customer relationship & service manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 16,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.9 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.4 Customer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.6 Senior Manager position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.0 Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 16,0 - 19,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10