Tìm hồ sơ

Tìm thấy 900 hồ sơ marrketing pr x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.9 chief engineer ,project engineer ,Site manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
MARKETING/TRỢ LÝ/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Marketing/ nhân viên kinh doanh/ văn phòng/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Marketing/ nhân viên kinh doanh/ văn phòng/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,5 - 6,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Nhân viên Marketing/ nhân viên nhân sự/ văn phòng/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Nhân Viên mua hàng /Marketing / PR/Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 8.1 QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en MANAGEMENT TRAINEE, INTERN, CONSULTING, CUSTOMER SERVICE, ASSOCIATE, MARKETING, MARKET KNOWLEDGE, R&D, PROJECT, HUMAN RESOURCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Planning/Production Manager; Assistant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 618 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.6 Electrical Engineer/ Project Engineer/ Team Leader/ Chief/ Technical Manager/ Operations & Maintenance Manager Or Equivalent Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Khác
hơn 11 năm qua
en Sales Manager/Project Manager/Supervisor/Team leader/Senior Sales Executive/Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Product/Brand Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
An Environment Engineer who is active &creative, would like to apply for a position to manage HSE in the dynamic & profession work environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Marketing Executive/PR/Event Planner/Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT/Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assisstant Brand/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Product/Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing/ Kinh Doanh/ Nhân Sự/ Tổ Chức Sự Kiện/ PR/ Quảng Cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 8.2 Program/Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Product/Project/Department Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
PRODUCTION PLANNING/WAREHOUSE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Account Executive/Marketing Executive/Producer Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing,nhân Viên Pr Truyền Thông,nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Production Planner/ Con trol Document/ Warehouse Supervisor/Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en French Master, Bridge and Highway Engineer. Solid professional knowledge; trilingual Fr-En-Vi. 3 years experience
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en SALE/ SALE EXCUTIVE/ MARKETING/ ASSISTANT BUSINESS DEVELOPMENT/SALE PREP/ SALE SUP/ SALE ADMIN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales-Marketing, Business Development, Project/Operations Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Programmer, Cài đặt, lắp ráp máy tính,mạng Lan,Internet
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Program/Project Management, Electrical & Electronic Industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Structure/Project Finance Officer, Relationship Manager, Credit Risk Assessment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,5 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project/Engineering/Quality manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Process/Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Product/Purchasing/Merchandising Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
8 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Project/Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Project/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm 2,500 - 2,600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Relationship Executive/Manager; Economics/Finance Lecturer/Analyst/Researcher; Project Officer/Manager etc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.7 PR Officer/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
ABM,Marketing/ PR/ Event Specilist,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Sales Leader/Manager; Rep Office, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/Sales Executive/Project Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.7 Nhân viên marketing, Nhân viên xuất nhập khẩu, Nhân viên đối ngoại, Nhân viên thu mua, Nhân viên PR, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pr Truyền Thông/Báo Chí/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 QA/QC/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Advertising & Promotion Executive/Sales Admin/Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Credit Administration Staff,Marketing Assistant, Customer Service Officer, Administration Staff, Production Controller, Operation Assistant, Teaching Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Thiết Kế (Autocard, Pro.e, Solidworks)/ Trưởng Ca Sản Xuất, Vận hành lò hơi, nhà máy nhiệt điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân viên Marketing/Quảng cáo/PR/Tổ chức sự kiện/Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18