Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.3 Nhân viên Hành chính - Nhân sự - Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Civil Engineer / Project manager/ Representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.3 Marketing Executive, Sale, Business Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh; Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Media / Planning / Marketing / Business Development / Client Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Marketing / Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing; Business Analyst; Strategic Planning
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật / IT / Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 PROJECT LEAD/ PROJECT MANAGER.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Sales hoặc Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Nhân viên IT - Quản trị mạng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Sale and Marketing Executive / Account Executive / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Junior Account Executive / Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Thương mại Hợp đồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en Key Account Manager / Business Development Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Senior Accountant, Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Field Service Engineer or Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager, Vice Director, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
8 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Technical Sales / Contracts Manager > 8 Yrs Of Experiences
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Sales.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bạc Liêu
hơn 11 năm qua
en 5.0 Accounting Manager, Internal auditor, Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en F&B SUPERVISOR _ ASSISTANT RESTAURANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 HR- ADM Business Partner/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
12 năm 23,0 - 26,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Lắp Ráp - Bảo Trì Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event Management, Education, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Engineer or Production Management Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.5 Team leader, Manager, Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên marketing - Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Chuyên viên giám sát dịch vụ - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.4 QC/QA manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
supervisor, manager...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Executive / Marketing Executive / Project Coordinator Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 MAINTENANCE ENGINEER, SUPERVISOR...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 8.2 Chief Representative, QA/QC Manager, Technical Manager, Prodution Engineer. Operation Manager, Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 60
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
nhân viên marketing , nhân viên kinh doanh ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng / phó phòng / chuyên viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Sales and Marketing with Excellent Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en LOUISA NGUYEN - JOB APPLICATION FOR SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
3 năm 1,000 - 12,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 finance, investment, Banking, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 400 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế toàn, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,5 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 4.2 General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en marketing officer, fashion, restaurant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing/ Sales/ PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Team Leader/ Showroom manager system
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 sales admin, marketing & HR staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 HR Generalist/ C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
16 năm trên 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 157
  2. 158
  3. 159
  4. 160
  5. 161
  6. 162
  7. 163
  8. 164
  9. 165
  10. 166