Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng ca sản xuất_Giám sát sản xuất_Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Nhân sự, Nhân viên Hành chính, Trợ lý, Nhân viên Ngoại giao, Nhân viên marketing, Nhân viên xuất nhập khẩu,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên PR/HR/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ silicat, kỹ sư công nghệ vật liệu, kỹ sư bán hàng, technical and marketing service, Quản lý chất lượng (QC/QA)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Graphic /Web Desginer/Marketing Designer/UX-UI Designer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư Ký/Hành Chính/Marketing/Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | 750 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sr. Manager/Director (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Software engineer (Java, ABAP, .NET), Team leader, Project manager, BrSE (BSE / Kĩ sư cầu nối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Manager, kỹ sư thi công cầu đường.hầm,giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Advertising & Promotion Executive/Sales Admin/Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Guest Service Officer/Marketing/Sales Executive/Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
touristguide/tour seller/tour manager/crewmember/customer service
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | 300 - 600 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.5 |
Trợ ly Giám đốc/ Thư ký/ Chuyên viên PR-Marketing/Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ sư bảo trì, Kỹ sư vận hành máy, Kỹ sư ô tô, Nhân viên Q/C, Q/A...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
QA/QC/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
HR PERSONNEL, High School /College Instructor (English, Psychology ,Humanities and or Management Teacher)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Bar manager,Tourist guide,tourist operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing/nghiên cứu thị trường/Sale/CSKH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng/Quản lý - Officer/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện ,QA/QC ,Chief Engineer hoặc Site Manager,nhân viên sản suất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 350 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Dịch Vụ Khách Hàng, Khuyến Mại, Hành chính Nhân sự (Administrative / Clerical / Customer Service)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh/ chăm sóc khách hàng/marketing/văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Sóc Trăng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật viễn thông,it phần cứng và mạng,kinh doanh/giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 7,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Trị |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp hơn 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất-Thương Mại-Dịch Vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
office/ HR/ assistant/ import export/marketing/ event...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Export/marketing/customer service executive/officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Supply Chain/Logistics Manager/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý/Trợ lý/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.5 |
Nhân viên Văn phòng, Hành chánh, PR – Marketing, những phòng liên quan tới truyền thông đại chúng hay những phòng Quan hệ đối ngoại, quan hệ khách hàng của quý công ty.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Director/General Manager/CEO/CFO/ Cấp quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, sale-marketing, thư ký, telesale
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Merchandiser/Sales Technical/Marketing officer (Furniture company)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên marketing, nhân viên kinh doanh làm việc tại văn phòng, nhân viên theo dõi đơn hàng, nhân viên nghiên cứu thị trường làm việc văn phòng,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.8 |
Marketing, PR, Event, Communication, Truyền thông sự kiện, Truyen thong su kien, Quản lý, Quan ly, quang cao doi ngoai, quảng cáo đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.8 |
Trươngr nhóm/Giám Sát/Trưởng phòng/Nhân viên marketing. V
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
Human Resources Sr.Manager/HRBPs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Human Resources admin officer/Marketing/Sale admin/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Technical Sales, Chemical Sales Engineer, Sales and Marketing (FMCG, Food and Beverage, Personal Care, Chemical,Food Additives and Ingredients ...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
cơ khí ô tô/bảo dưỡng/bảo trì máy/sản xuất-vận hành.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Hành Chính Nhân Sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Ngân hàng/Nhân sự/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên marketing, kinh doanh, hành chính-nhân sự, tài chính-ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.2 |
Business Development Manager in IT/Networking/Telecom/hardware/software
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Chuyên viên PR/Marketing/Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Tôi mong muốn tìm kiếm công việc liên quan tới Marketing/Kinh doanh/Báo chí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên nhân sự/marketing/chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,5 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.8 |
Technical Sales/Customer Service Manager/Relationship officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 800 - 1,200 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
Thư ký/Hành chính,Nhân viên kinh doanh, Chăm sóc KH, Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |