Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,860 hồ sơ merchadiser x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en MECHANICAL DESIGN AND MANUFACTURING ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior M&E Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,200 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Long An
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Kĩ SƯ M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Regulatory/ Medical Affair Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en 4.1 Media Planner/ Account Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Trưởng Nhóm M&E
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Mechanical R&D Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm trên 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 KỸ SƯ M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 M&E Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Medical Representative; Program Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Electronic / Mechanical components purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 1,100 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Giám Sát M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Medical Representative, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Medical Representative, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
CHỈ HUY PHÓ, KỸ SƯ CÔNG TRÌNH (M&E),
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
PURCHASING-MERCHANDISER STAFF(4 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý M&E, Kỹ sư M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát M&E, thiết kế M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên thu mua,merchandiser.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế Toán hoặc Quản lý đơn hàng (Merchandiser)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế hoạch và theo dõi đơn hàng (Merchandiser)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Quản Lí Đơn Hàng(Merchandiser)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 250 - 300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales/Merchandiser/Export-Import offcial
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Import - Export Staff / Merchandiser - Nhân viên xuất nhập khẩu/Theo dõi đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm trên 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên theo dõi đơn hàng (Merchandiser) / QA / QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm trên 400 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.6 Nhân viên xuất nhập khẩu và quản lý đơn hàng (Merchandiser / purchasing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Trợ lý giám đốc/ Merchandiser/ Import-export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 QA / QC customer ,Sales ,Merchandising
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm 650 - 750 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Purchasing Staff/Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Sale/Merchandise Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QA/QC, Merchandiser, Inventory Specialist, Assistant/Secretary, Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên kỹ thuật/Merchandiser/Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 IMPORT-EXPORT, LOGISTICS, PURCHASER, MERCHANDISER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en TRỢ LÝ KINH DOANH / NHÂN VIÊN MERCHANDISER (TIẾNG ANH) / NHÂN VIÊN QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Merchandiser, Planning Staff,Purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Về Kiểm Thử Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên kiểm thử phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer and Labour safety specialist.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Medicine Representative; Sales Supervisor; ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên Kinh doanh phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Cai dat phan mem may vi tinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer, Project coordinator,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên triển khai phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phần mềm, Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên kiểm thử phần mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư điện - giám sát ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
KỸ SƯ M&E - BẢO TRÌ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên phát triển phần mềm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
kỹ sư giám sát m-e
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 8,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 24
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33