Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hưng Yên hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
3 năm 515 - 1,545 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Bắc Cạn
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Thanh Hóa
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 618 - 721 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Network administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm 515 - 618 USD Hà Tây
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Network administration & Programer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 309 - 412 USD Dak Nông
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en System & Network Administrator
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en System, Network Administrator
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Network Administrator , IT Staff,Tu van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Network Administrator, Quản Trị Website - Seo, Google Adword
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Network Infrastructure Engineer/ Network Administrator/Systems Integration Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en IT System/Network Administrator/Security Engineer/IT Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
system Administrator, network system
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Network/System Admin, Pre Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Network/Security Administrator/IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2