Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Giam sat kinh doanh or NVKD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tiếp thị/ Quảng cáo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Medicine Representative
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
GIÁM SÁT KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Dispatching Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
| en |
Nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Sale cars
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Procurement Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giam Sat Ban Hang va Quan Ly Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
6 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điều phối
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
| en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giao dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
|
NV Kinh doanh, quan ly ban hang, XNK
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Hà Tây
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Sales, distributor, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Electric Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
phucvu
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điều phối
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
8 năm | 309 - 412 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Nghệ An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien ban hang/Le tan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tiếp thị/ Quảng cáo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thiết kế quảng cáo
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |