Tìm hồ sơ

Tìm thấy 8,595 hồ sơ nhan su x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x , Đà Nẵng x , Nghệ An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên hành chính,nhân sự,biên phiên dịch,thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sale Admin/Thư ký kinh doanh/Hành chính/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự;Giáo Dục-Đào Tạo ; Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Adm/HR/Hành chánh-nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en hanh chanh/nhan su/thu ky/kinh doanh/thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,5 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Thư ký/Trợ lý/Nhân sự/Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên QA/QC, nhân viên hành chính văn phòng,nhân sự, phi chính phủ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Ngân hàng/Nhân sự/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 5,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên marketing, kinh doanh, hành chính-nhân sự, tài chính-ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán-tài chính, Hành chính-Nhân sự, Kinh doanh,Nhân viên văn phòng...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên/nhân sự/hành chính/marketing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
NV Hành Chính Văn Phòng,Nhân Sự,Hỗ Trợ Sử Dụng Phần Mềm Nghiệp Vụ,IT Helpdesk (Phần Mềm),Triển Khai Phần Mềm,...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán,Nhân Sự,Kinh Doanh,Bán hàng IT,Điện Máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành/Chuyên viên Hành chính-Nhân sự/Chuyên viên Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en nhân viên hành chính-nhân sự,chăm sóc khách hàng,bán hàng,lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh,nhan Su,tai Chinh,marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Giảng/Admin/Lễ Tân/Biên Dịch Viên/Nhân Sự/Thực Tập/Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 200 - 250 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing/Lập Chiến Lược/Hoạch Định/Quản Lý/điều Hành/Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Giáo viên/Nhân Viên về quản lý giáo dục, đào tạo/Hành chính/Văn thư/Văn Phòng/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Chuyên viên xuất nhập khẩu/Nhân sự/Thư ký-Hành chính/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/Nhân sự/Thu mua/Marketing/Chất lượng/Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Quản Lý Công Ty-Quản Lý Tài Chính-Hành Chính-NHân Sự-Phiên Dịch-Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
24 năm 15,0 - 100,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
8 năm 721 - 824 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Vĩnh Phúc
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thanh Hóa
Ninh Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm 103 - 206 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Bình Dương
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
6 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 135
  2. 136
  3. 137
  4. 138
  5. 139
  6. 140
  7. 141
  8. 142
  9. 143
  10. 144