Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.3 |
Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Chuyên viên Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.4 |
Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Hành Chính - Nhân Sự - Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
TRỢ LÝ HÀNH CHÁNH - NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.0 |
Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Chuyên viên Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Phó Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.0 |
Chuyên viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
3.9 |
Phụ trách Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kế toán - hành chính - nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,5 - 4,5 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Quản lý Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.8 |
Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Chuyên Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Hành chính - Nhân sự/ Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Phụ trách Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.7 |
Chuyên viên Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua |
6.1 |
Chuyên viên Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Thu Ngân, Hành Chính - Nhân Sự, Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Điều phối bán hàng, chăm sóc khách hàng, hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thu ki hanh chinh-nhan su-nhan vien cham soc khach hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Phòng Hành Chính/ Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Quảng Nam | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự,bán Hàng,kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên xuất nhập khẩu, hành chánh nhân sự, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Thư ký hành chính , Nhân Sự, Chăm sóc khách hàng, thủ kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc Kế Toán, Hành Chính Nhân Sự Tại Hải Dương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Hành Chính Nhân Sự, Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Tài Chình Ngân Hàng, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Thư Ký Hành Chánh, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ Đồng Tháp Vĩnh Long Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Bán Hàng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Nhân Viên Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh hoặc nhân viên phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn/ Nhân viên sự kiện/ Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/ Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.3 |
Trợ Lý / Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Kế Toán / Hành Chính - Nhân Sự / Chuyên Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Nghệ An Quảng Trị |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chánh, Nhân Sự, Sales Và Dịch Vụ Chăm Sóc, Ngoại Giao Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên nhân sự - hành chính, Nhân viên Marketing, Nhân viên kinh doanh, Trợ lý...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
nhan vien van hanh sua chua may lanh & nhan vien QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Nam Định Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Tư Vấn, Hành Chính Nhân Sự, Điều Phối Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán. Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Nhân Viên Lễ Tân, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Điện Biên
Lai Châu Sơn La |
hơn 11 năm qua | |
Hành Chính Nhân Sự/ Kế Toán/ Môi Giới, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
5.1 |
Trưởng Phòng Pháp chế, Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự, Phó Phòng Pháp chế, Phó phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Phòng Tổ Chức Nhân Sự, Quản Trị Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |