Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên giao nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Giao Nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên - Công Nhân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | 515 - 1,545 USD |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien Du An
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien giao dich
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien Van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien phien dich
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien tin dung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien xay dung
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
nhan vien ke toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhận viên giao dịch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Tây Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Bắc Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
NHAN VIEN KY THUAT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hưng Yên
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien van phong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Kỹ thuật
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien ngan hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên phục vụ
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Hà Tây Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Khác
Quảng Ninh Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên vận hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua |