Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,233 hồ sơ nhan vien x tại Hải Phòng x , Thái Bình x , Hải Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kế Toán Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Dương hơn 12 năm qua
Quản Lý, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật ( Điện - Điện Lạnh )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Bình hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/ Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Dương hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính- Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Giám Định Hàng Hải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bắc Giang
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Cskh Ngân Hàng Bidv
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán, Nhân Viên Lễ Tân, Chạy Bàn, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thái Bình hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thái Bình hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Truyền Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên, Quản Trị Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Giang
Bình Định
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Hoạch Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Ninh Bình
hơn 12 năm qua
Nhân viên bảo trì sửa chữa.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh- Marketing
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Đơn Xin Làm Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Và Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Thực Tập
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân viên, kỹ thuật viên điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 12 năm qua
  1. 44
  2. 45
  3. 46
  4. 47
  5. 48
  6. 49
  7. 50
  8. 51
  9. 52
  10. 53