Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,380 hồ sơ nhan vien x tại Nam Định x , Hà Nam x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kế Toán - Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Vận Hành, Bảo Trì
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nam hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Đơn Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nam hơn 11 năm qua
Nhân Viên Làm Việc Ngoài Giờ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh bất động sản
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh bất động sản
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh Bất Động Sản
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật- bảo trì
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
Nam Định
Thái Nguyên
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên lễ tân - thu ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên bán hàng, văn phòng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật/ Kĩ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Khánh Hòa
Ninh Bình
Thanh Hóa
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Quản lý / Nhân viên bảo trì điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nam
Hưng Yên
Ninh Bình
Nam Định
Thanh Hóa
Bắc Ninh
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật - Bảo dưỡng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Thái Nguyên
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hòa Bình
Hưng Yên
Lai Châu
Lạng Sơn
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán - kiểm toán
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Định Giá Tài Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính - văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Nam Định
hơn 11 năm qua
nhân viên kế toán bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế kiến trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên Giám sát Chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, y tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nam hơn 11 năm qua
3.3 Nhân Viên Hành Chính/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
3.4 Nhân viên Kinh doanh/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ Marketing PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hỗ Trợ Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
4.5 Nhân viên Tester (QA)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, thu ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên nhân sự, Nhân viên QA,QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên kinh doanh, giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên hành Chính Nhân Sự/ Nhân Viên Kinh Doanh/ Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It, Nhân Viên Hành Chính- Nhân Sự, Bưu Chính Viễn Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26