Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,140 hồ sơ nhan vien x tại Ninh Bình x , Thanh Hóa x , Hà Nam x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên ô tô xe máy
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên biên phiên dịch
| Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Ninh Bình hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên It, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tây
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Phần Cứng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hòa Bình
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm Nhân Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhan Vien Ky Thuat Dien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ô Tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kho Siêu Thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Thanh Hóa hơn 11 năm qua
Nhân Viên Qc, Rd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên lái xúc lật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Phú Thọ
Thanh Hóa
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế web
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên sữa chửa ôtô
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ô tô
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thanh Hóa
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên ôtô xe máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Tìm việc Nhân viên IT
| Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên điện điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng
Kinshasa
Thanh Hóa
Ninh Bình
Nghệ An
Nam Định
Hưng Yên
Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên lái xe con
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên, Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Thái Bình
Nam Định
Hà Nam
hơn 11 năm qua
5.4 Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng / Nhân Viên Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
nhân viên kế toán - thu ngân, nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nam
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán , nhân viên hành chính văn phòng , nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Quản Lý Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Tóan, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nam hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Marketing. Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hoặc Nhân Viên Bán Hàng Hoặc Nhân Viên Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thanh Hóa hơn 11 năm qua
Nhân Viên Cơ Khí, Nhân Viên Cơ Điện, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
  1. 23
  2. 24
  3. 25
  4. 26
  5. 27
  6. 28
  7. 29
  8. 30
  9. 31
  10. 32