Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên kinh doanh-Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tổ chức nhân sự,tai chinh /ngan hang ,kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Nam Định
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Sales, Nhân Viên Chứng Từ, Nhân Viên Dich Vụ Khách Hàng, Nv Khai Thác, Nv Quản Lý Vỏ Cont, Nv Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán, Nv Văn Phòng, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán,hành Chính ; Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng/Phó Phòng Tổ Chức Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Nhân Viên Chứng Từ Vận Tải (Làm Việc ở Bắc Ninh/Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Chứng Từ Vận Tải (Làm Việc ở Bắc Ninh/Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Nhân Viên Chứng Từ Vận Tải (Làm Việc ở Bắc Ninh/Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Tài Chính/Kế Toán/Kiểm Toán/Chăm Sóc Khách Hàng/Thủ Quỹ/Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |