Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,077 hồ sơ nhan vien hanh chinh van p x tại Hà Nội x , Vĩnh Phúc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Tư Vấn Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên tư vấn, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên tư vấn và chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên Tư vấn và chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế Toán Viên, Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự/ Nhân Viên Tư Vấn Giáo Dục/ Nhân Nhân Viên Dự Án Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký, Bán Hàng, V.v
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng, Nhân Sự, Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Bán hàng, Nhân viên văn phòng, Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hải Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Gọi Điện Thoại Và Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chánh,văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
nhan vien van hanh sua chua may lanh & nhan vien QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Nam Định
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng/ Kế Toán/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 200 - 500 USD Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính/văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng Hành Chính/kế Tóan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính-Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm trên 5,5 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Vận Hành Sửa Chữa Hệ Thống Cơ Điện Tòa Nhà
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Online, Hành Chính Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính/ Lễ tân/ Văn thư Lưu trữ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính/Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính - Văn Phòng, Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính-Văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính-văn phòng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng hành chính, nhân viên nhân sự, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Thư ký văn phòng, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Thư ký văn phòng; nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Thư ký văn phòng, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thu Ngân, Tư Vấn Cho Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính - văn phòng (Loại trừ các Công ty bảo hiểm)
| Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Chăm Sóc Hoặc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính - Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 Nhân Viên Tư Vấn - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hành chính văn phòng, nhân viên lễ tân
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Telasales / Tư Vấn Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chánh , thu ky van phong,quan tri mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thái Bình
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính Văn Phòng, Tư Vấn Bán Hàng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Thư, Gia Sư Tiểu Học, Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân sự và tiền lương, nhan vien hanh chinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Vị Trí Hành Chính Văn Phòng - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Dich Vụ Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chăm Sóc Khách Hàng Hoặc Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22