Tìm hồ sơ

Tìm thấy 360 hồ sơ nhan vien ke toan van phong x tại Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Pg, Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng,nhân Viên Qc, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán- Thu Ngân-Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đồng Nai
Nam Định
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Thu Ngân,hành Chính Văn Phòng,bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
nhân viên văn phòng,nhân viên kế toán,trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 400 - 600 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Nhân Viên Kế Toán Nội Bộ/ Nhập Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/hành Chính Văn Phòng/giao Dịch Viên Tại Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán-Hành Chính-Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính,kế Toán,hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Là Nhân Viên Kế Toán/Kinh Doanh/Hành Chính Văn Phòng Nhanh Nhẹn,giao Tiếp Tốt Có Khả Năng Học Hỏi Cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8