Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên quản trị mạng - Kỹ thuật viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Lễ tân, Nhân viên hành chánh, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên triển khai bản vẽ kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Nhân viên hành chính/ thư ký/ kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Kế toán, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên kế toán, thư ký, kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Marketing / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Lễ Tân / Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | trên 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên hành chính, thư ký hoặc Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 300 - 350 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
nhân viên kinh doanh, thư ký, hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 250 - 300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, thư ký trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Nhân viên hành chánh, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên pháp lý/ Thư ký- Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính / Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên dự toán, Thư ký công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính/ Thư Ký/ Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Hành Chính - Thư Ký/ Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng/ Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên hành chính/ Thư Ký/ Giáo viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Thư Ký/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Thư ký kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng / Thư Ký Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kinh Doanh / Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên hành chính- thư ky- phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính, Thư ký, Nhân sự, Ngân hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Hành chính/ Thư ký/ Nhân sự/Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Nhân Viên Kế Toán/ Thư Ký/ Nhân Sự/ Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên marketing, nhân viên kinh doanh, thư ký, lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giáo Dục - Đào Tạo / Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn / Nhân Viên Hành Chính Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật chuyền, QC, Nhân viên định mức kỹ thuật, kho, Quản lý đơn hàng....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí,nhân viên văn phòng ky thuật ...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chánh, nhan vien van phong, thu ky van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh, Nhân viên du lịch, thư ký,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien ke toan, nhan vien van phong, thu ky
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giáo viên, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Dự án, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Hành Chánh, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Kinh Doanh/ Thư Ký Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính/ Thư Ký/ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính/ Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, nhân viên nhân sự, thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,5 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên lễ tân, Nhân viên văn phòng, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính - thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Nhân viên văn phòng, Thư ký, Nhân viên chăm sóc khách hàng, Nhân viên bán hàng, Thu ngân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |