Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên Kỹ thuật / NV Kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật cơ khí
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Dak Lak | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật / Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện nước
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật thiết kế
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện lạnh
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện thoại
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật- bảo trì
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Dương Nam Định Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật ôtô - xe máy
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kỹ thuật - Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật Ô tô - Xe máy
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật sửa chữa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật sửa chữa máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật Điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật viễn thông
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật Cơ - điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật viên máy tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật máy tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật Điện Tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật cơ điện lạnh
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện - điện tử
| Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện - điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hòa Bình Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật Điện - Điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật cơ điện tử
| Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật - Bảo dưỡng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Nam Định Thái Nguyên Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Lai Châu Lạng Sơn |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật cầu đường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành May
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật công nghệ may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.6 |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Phân Tích
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |