Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,629 hồ sơ nhanvien x tại Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Nhân viên quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 6,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Nam Định
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 206 - 309 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Tây
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
nhan vien khai thac tau bien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm trên 7,1 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh tại Hải Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 7,1 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhan vien ban thuoc tay duoc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Nghệ An
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật - Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viêm kế toán - tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên phát triển thị trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên hỗ trợ bên bán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/ Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Tác Xã Hội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Vận Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Dương
Hải Phòng
Hòa Bình
Hưng Yên
Lạng Sơn
Lào Cai
Ninh Bình
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Vé Máy Bay Online
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Phạm Thị Hiền - Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kiểm Tra Hàng Hóa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Hải Phòng
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Công Nhân Có Nghề Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 11
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhan Vien Thiet Ke Thoi Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Kĩ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhan Vien Ban Hang Nang Dong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Xin Làm Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Trong Nghề Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Ninh Bình
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính - Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Lạnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thẩm Định Giá.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng Biết Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27