Tìm hồ sơ

Tìm thấy 25,318 hồ sơ nhanvien x tại Hưng Yên x , Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Thợ hàn/ Nhóm trưởng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hưng Yên hơn 11 năm qua
Giám sát/ leader nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Cửa Nhựa uPVC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Quản lý/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm- giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 11 năm qua
en Lập trình viên / Trưởng nhóm
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.8 Trưởng nhóm hoặc quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
4.1 Trưởng nhóm, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám sát/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/ giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Giám đốc hoặc trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
kỹ Sư Nhiệt Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.3 Trưởng phòng/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.4 Nhân viên (Trưởng nhóm) Marketing, kinh doanh, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.8 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
4.2 Giám Sát/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 500 - 700 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Chuyên viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.6 Trưởng Nhóm/ Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 900 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.6 Quản lý/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.3 Giám Sát/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 3.2 Phó Phòng/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
4.7 Trưởng nhóm, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
4.1 Quản lý/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
5.6 Trưởng nhóm - Phó trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Ngành Thực Phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng nhóm quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 5.3 Trưởng Nhóm/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư Xây dựng, Giám sát công trình, Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
Giám sát công trình/Công nhân cơ khí
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên dịch vụ khách hàng/tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên thu mua; QC, event; kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lập trình viên,Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 206 - 515 USD Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên IT,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh,cv liên quan tới xăng dầu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 206 - 3,091 USD Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên Ngân hàng/Công ty Chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bình Thuận
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Thư ký văn phòng, Nhân viên hành chính, Trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
9 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư công nghiệp, Nhân viên kĩ thuật điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên vận hành,bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hải Dương
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh,giao duc vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Dak Lak
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 457
  2. 458
  3. 459
  4. 460
  5. 461
  6. 462
  7. 463
  8. 464
  9. 465
  10. 466