Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên kế toán, Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên giao nhân chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm, nhân viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm/ Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Ngành Nhiệt Lạnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Điện - Nhiệt Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Điện - Nhiệt Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Nhân viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên hoặc Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
3 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hoặc Trưởng nhóm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên/ Nhóm Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.0 |
Nhan vien, truong nhom
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên, Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm/ Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Trưởng nhóm/ nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 12,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 6 tháng qua | |
NHÂN VIÊN KINH DOANH
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 7 tháng qua | |
Inter, Nhân Viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
Hành Chính Nhân Sự
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 2 năm qua | |
Nhân viên bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Nhân viên QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Hành Chính Nhân Sự
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Nhân Viên QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 26
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 3 năm qua | |
NHÂN VIÊN THU MUA
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Nhân viên thu mua
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | 13,5 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Nhân Viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 3 năm qua | |
Nhân viên Thực phẩm
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
1 năm | 7,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên kế toán
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 22
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 28
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên chính thức
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 25
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên Ngân hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
5 năm | 10,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua |