Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,532 hồ sơ office x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 5.0 Receptionist, HR officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Officer/ supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 12 năm qua
en 3.5 Import Export Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm 10,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Applying for HR Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.2 Customer Service Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -21
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en HSE/ Safety Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 4,5 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Academic & Student Service Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Student Advisement Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Officer Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 Import - Export / Purchase officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 500 - 800 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Receptionist, officer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Import - Export Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 300 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Accountant; Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 12 năm qua
en 3.5 front office supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en CV - Human Resources Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Customer Service Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Teaching Assistant Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Customer service officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 12 năm qua
en Internal audit officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Assistant Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Customer Services Officer / Banker
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.4 Supply Chain Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en HR & Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Assistant to Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.4 Customer Serivce Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Assistant Office Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en QA Officer/ Sup
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.2 HR & Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 12 năm qua
en Export / Import Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
en 4.7 Senior Legal Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en C&B Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.7 Investment / finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en HR Officer / HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 300 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en HR admin officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Investment Officer / Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Admin officer - Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 7,5 - 8,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.6 Human Resources Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.4 Officer / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.2 Customer Relationship Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Chief Officer - Đại Phó
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.5 Front office Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.6 Financial officer/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.6 Hotel Front Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 7.8 Dealer development officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 8.0 Senior Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
en Research & development Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.1 HR Officer/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Senior Legal Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 12,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.8 Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18