Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,532 hồ sơ office x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Engineer of Drainage System
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Lâm Đồng
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hưng Yên
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bến Tre
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Head of Security Team
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -34
11 năm Thương lượng Quảng Ngãi hơn 10 năm qua
Engineer of Drainage System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Assistant of General Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Lào Cai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Out of box thinker
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Member of External Relationship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Engineer of operation engine
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Electronic of Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Engineer of Drilling Platform
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 721 - 824 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Administration Accounting of Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Operator Of Power Plant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en staff of financial department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Assistant of QA manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Head of Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Sales of projects
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 3.9 Chief of IT Section
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Engineer of Garment Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en Master of International Business
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Head of Frontend QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Cv Of An
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Head Of Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhập Liệu (Bán Thời Gian) - Cty Tnhh Officience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Engineers Of Weaving Mill
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Team Lead of Product
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Assistant of Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Engineer of Polymeric Chemistry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 11 năm qua
en 4.5 Director of Operations
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -24
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Consultant of food technology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Head of Design
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
3 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Assistant of Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistance Of Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 100,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Head of Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Manager / Teacher of English
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
28 năm 36,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 21
  2. 22
  3. 23
  4. 24
  5. 25
  6. 26
  7. 27
  8. 28
  9. 29
  10. 30