Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,293 hồ sơ officer x tại Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Office Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Office Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Office Administrative
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.3 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Office Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 500 - 650 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Office Administrator
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Human Resource Officer/ Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Relations officer, Credit officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en PURCHASING OFFICER/ SUPPLY CHAIN OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Admin, HR officer, Compliance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en 4.8 Chief Financial Officer; Chief Investment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Admin Officer, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Admin Officer, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant Officer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Lâm Đồng
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en QA Officer/ Sup
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Financial officer/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 HR Officer/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Financial Officer/ Auditor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chief Office, vice of chief office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thai translator, officer, front office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchasing Officier
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en official staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Official Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Official Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary / Customer Service Officer / Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Office Manager/ Senior Administrative Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Admin Officer , Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 3.8 Supply Chain Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Securities Services Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en IT Officer / Sales person
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Purchasing & matarial officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Chief Information Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Foreign Trade Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Acountant / marketing officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD An Giang
Đồng Tháp
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Senior Credit Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Staff, officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en IT & TRADING OFFICER
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Care Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Information Systems Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14