Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | 3,000 - 5,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Operation Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 550 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 1,800 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Operations Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Brand Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.8 |
operation staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Game operation
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Vessel Operations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
OPERATION EXCUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
operation manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Operation Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Operation Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
19 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
OPERATION OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
Operations Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.8 |
Operations Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
10 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Operation executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.8 |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
Operation Staff
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Thái Nguyên | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Operation Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | 1,000 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Operational Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Civil CAD Operator
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Operator Of Power Plant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Tour Inbound Operator
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Inbound Tour Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Bailing Station Operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Chemist, Production Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Tour Operator, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Inbound sales consultant and operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Senior Inbound Sales And Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 750 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên sales - tour operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Banking Operations Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Production / Operation Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales or Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Operations & customer services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Engineer of operation engine
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Investment Operating Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Administrative And Operations Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | trên 500 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Customs Clearance Operation
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Operation and Payment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Operation / Content Producing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.5 |
Manufacturing / Operations Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |