Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Country Manager or Chief Representative (Business Development)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Manager assistant, English Interpreter or English Translator or Administration in foreign company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Operation or Production Manager (Food Company)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
General Accountant, Internal or External Auditor, Financial Controler, Risk Management Executive ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Contract & Procument and Supply Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
20 năm | 30,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Công Nghiệp Or Điện-Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Nhân viên quản trị hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu Oracle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Nhan vien (Marketing, Communication, Tourism or Administration)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
en 3.8 |
Senior Auditor, internal control & auditor, Chief or General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 800 - 1,000 USD |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Chemist, R&D, QC or Lab of Relative Chemistry's Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
QA/ QA supervisor/ QA team leader/ QA Management/ R&D/ Internal Control Expert or ISO, Lab Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
17 năm | 1,100 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Electrical Engineer, Control Engineer and Renewable Energy Engineer or project engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
IT Oracle Database DBA, Software Developer and Finance Controller.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Business Unit Head; P/L Director; Country Manager, CEO, President or equivalent
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | trên 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Project management, Technician supervisor, quality control position and/or other similar jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Project Engineer/ Project Coordinator/ Planning Manager/ Technical Manager or other relevant jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 1,500 - 2,500 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Accountant, Auditor, Investment, Financial or Business Analyst/Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Business Analyst, Core Banking, Data Analyst, Collection Strategy and Analysis, Risk Analyst, MIS, Database, Oracle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Project Manager, PR/Communications and/or Event Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 2,100 - 2,600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
HR PERSONNEL, High School /College Instructor (English, Psychology ,Humanities and or Management Teacher)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |