Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý chất lượng -Kỹ sư Điện tử - Thư ký phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Đơn Hàng - Nhân Viên Kho - Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch , viết bài truyền thông, CTV báo chí, trợ lý marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Tài Chính, Trưởng Nhóm Kd - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Á Âu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh - Quản Trị Website - Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành, Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Quản đốc phân xưởng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
TRỢ LÝ QA/SẢN XUẤT THỰC PHẨM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, trưởng nhóm chăm sóc khách hàng, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng DN - Sài Gòn, Hải Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, trợ lý kinh doanh, nhân viên marketing, Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Phú Yên
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý ( Làm Việc Hết Mình Vì Sự Phát Triển Của Công Ty )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý Hành chính - Nhân sự; Biên phiên dịch (tiếng Anh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chính- văn phòng, Nhân viên tuyển dụng, Nhân viên quản lý- bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Nai Hậu Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh/thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Quản lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Ngân Hàng, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý kinh doanh -sale admin - hành chính văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT,Nhân viên phát triển dự án, Nhân viên Quản lý điều hành...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
THIẾT KẾ CƠ KHÍ,QUẢN LÝ SẢN XUẤT,P PHÒNG KỸ THUẬT, BẢO TRÌ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên tư vần, Nhân viên phòng bán lẻ của ngân hàng, trợ lý kiểm toán viên,......
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Thư Ký-Trợ Lý-Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc Hành Chánh Nhân Sự, Test Web, Nhập Liệu Website, Quản Lý Website + Chỉnh Hình Bằng Photoshop...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Mặt Hàng, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường, Nhân Viên Quản Lý Chuổi Thức Ăn Nhanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Hành Chánh Văn Phòng/Trợ Lý Kin Doanh/Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng Kế hoạch Kỹ thuật, Ban quản lý dự án;chỉ huy trưởng công trường
| Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật,Quản lý sản xuất, Lập trình phay CNC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên kinh doanh/ trợ lý - thư ký (Biết Tiếng Hoa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.3 |
Trưởng phòng/Trợ lý Giám đốc/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
QA-QC, R&D, quản lý sản xuất, nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên QA/QC, Nhân viên Quản lý Sản xuất, Nhân viên Phòng Sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Lập trình viên php - Development software - Nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phân tích dữ liệu, nhân viên quản lý nhân sự tiền lương, nhân viên marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên tư vấn quản lý/ Dịch vụ khách hàng/ Phát triển kinh doanh/ Chuyên viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 500 - 900 USD |
Vĩnh Long
Cần Thơ Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Nhân Viên Lễ Tân-Văn phòng/Trợ lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Nhân viên Hành chánh-văn phòng,Trợ lý, Nhân sự,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lý/nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý,Nhân viên kinh doanh, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý, điều hành (Trưởng phòng, phó giám đốc)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Phục Vụ, Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng, Trợ Lý Kinh Doanh, Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm, Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng/phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng..quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư ký, nhân viên văn phòng, sales exercutive, nhân viên kinh doanh, quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng Nhân sự, Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
HÀNH CHÁNH VĂN PHÒNG, TƯ VẤN, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG, QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 300 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |