Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.8 |
Kế toán tổng hợp/ Trưởng or phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kiểm thử phần mềm (Tester)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Phó Tổng giám đốc phụ trách tài chính/ Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Giám Đốc Trung Tâm Quản Lý Và Phát Triển Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên công nghệ sinh học / Nhân viên công nghệ thực phẩm / Nhân viên hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Cán Bộ Quản Lý Và Phát Triển Dự Án Giáo Dục Y Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh/ phát triển thị trường/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Phụ Trách Xây Dựng Cơ Bản Và Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trợ lý GĐ ĐH, Trợ lý GĐ NS, Phó phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Và Khai Thác Khách Hàng, Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Pháp Lý / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý TGĐ, GĐ; Trưởng (Phó) phòng Kế hoạch, Phòng Dự án, ban QLDA, Ban QL Tòa nhà,.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 18,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Sale Tour/ English Teacher/ Biên Phiên Dịch/ Lễ Tân/ Phục Vụ/ Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tư vấn, nhân viên phòng, ban pháp chế doanh nghiệp, thư ký công chứng vv..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý dự án của các tổ chức phi chính phủ, Biên - phiên dịch các ngành kinh tế, quàn trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phiên Dịch Tiếng Trung, Bán Hàng Thời Trang, Mỹ Phẩm Và Điện Thoại Tại Các Showroom Và Trung Tâm Thương Mại Lớn Tại Hà Nội
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 150 - 200 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giáo viên, Quản trị văn phòng, Biên dịch, phiên dịch; biên tập viên; nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Ứng Tuyển Nhân Viên Đối Ngoại - Cong Ty Co Phan Thanh Bac - Thai Binh Duong - Phí Thị Thùy Linh - 1990
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Tuyển Nhân Viên Kế Toán - Văn Phòng - Trung Tâm Xklđ Số 1 - Công Ty Cp Đào Tạo Và Phát Triển Công Nghệ Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phóng Viên, Biên Tập Viên, Quay Phim, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng, Tổ Chức Sự Kiên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý giám đốc, Biên phiên dịch, Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kế toán tổng hợp/ Phó phòng kế toán/Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Nhân viên Hành chính - Văn phòng, Xuất - Nhập khẩu, Trợ lý dự án Phi chính phủ, giáo dục - đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Phòng kế hoạch, Nhân viên hành chính văn phòng; Điều hành tour; Phục vụ khách sạn; Trợ lý thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Ttrưởng phòng kinh doanh, quản lý nhân sự, chuyên viên dự án, đại diện phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Truong phong, Quan ly, Giam sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
TRO LY GIAM DOC - GIAM DOC DIEU HANH - TRUONG PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Ninh Bình
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Đầu Tư Và Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng,lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhận viên giao dịch, nhan vien van phong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhan vien van phong, thu ky, tro ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 103 - 824 USD |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Vi trí phù hợp với ngành đã được đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Cua hang pho / Quan ly hoat dong / Tham van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng.le tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Bắc Giang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiền sảnh, Nhân viên phục vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng; Điều hành sản xuất và kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 515 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự và Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tín dụng, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, kế hoạch, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc; Trưởng phòng điều hành, kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, doi ngoai, dich thuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng; nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Thư ký văn phòng, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Thư ký điều hành, nhan vien van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |