Tìm hồ sơ

Tìm thấy 22,441 hồ sơ pharmacist x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 9,0 - 20,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên nghiên cứu phat triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên pháp chế/ Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Nhân viên phát triển phần mềm / SAP Functional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.6 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 900 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm trên 800 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
4.6 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.7 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 700 - 900 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
Quay Phim
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dự Án Phát Triển Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
6.8 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.1 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm trên 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 6.2 Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en PHP Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên pháp lý/ Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Photographer - Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm under 1,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 1,000 - 2,000 USD Đồng Nai
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Dak Lak
Khánh Hòa
Gia Lai
hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 800 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.2 Trưởng phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 7.8 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
14 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trường Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 PHP Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 550 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Trưởng phỏng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 900 - 1,000 USD Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.8 Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Cần Thơ
Hậu Giang
Bạc Liêu
hơn 11 năm qua
  1. 24
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33